Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp và kinh doanh tổng hợp Tân Minh

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp và kinh doanh tổng hợp Tân Minh có địa chỉ tại Thôn Xuân Dục - Xã Tân Minh - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0107414275 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107414275

Ngày cấp 28-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp và kinh doanh tổng hợp Tân Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Xuân Dục - Xã Tân Minh - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Xuân Dục - Xã Tân Minh - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 010807000038 / 05-04-2016 Cơ quan cấp UBND huyện Sóc Sơn
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-756-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Xuân Dục-Xã Tân Minh-Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Quân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107414275, 010807000038, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Tân Minh, Nguyễn Văn Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
5 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
7 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
13 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
14 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
16 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
17 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210