Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vina Artech

VINA ARTECH CO.,LTD

Công Ty TNHH Vina Artech - VINA ARTECH CO.,LTD có địa chỉ tại Số 252 đường Xuân Đỉnh - Phường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107415127 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107415127

Ngày cấp 29-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vina Artech

Tên giao dịch

VINA ARTECH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 252 đường Xuân Đỉnh - Phường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 252 đường Xuân Đỉnh - Phường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107415127 / 29-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-495 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Tuyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 31 ngách 127/37 đường Văn Cao-Phường Liễu Giai-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107415127, VINA ARTECH CO.,LTD, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Xuân Đỉnh, Nguyễn Thị Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 In ấn 18110
7 Dịch vụ liên quan đến in 18120
8 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
9 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
10 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
11 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
13 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
14 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
15 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
16 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
17 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
18 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
19 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
20 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
21 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
22 Sản xuất pin và ắc quy 27200
23 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
24 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
25 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
26 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
27 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
28 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
29 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
30 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
31 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
32 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
33 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
34 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
35 Sửa chữa thiết bị điện 33140
36 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
37 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
38 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
39 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
40 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
41 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
42 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
43 Thu gom rác thải không độc hại 38110
44 Thu gom rác thải độc hại 3812
45 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
46 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
47 Tái chế phế liệu 3830
48 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
49 Xây dựng nhà các loại 41000
50 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
51 Xây dựng công trình công ích 42200
52 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
53 Phá dỡ 43110
54 Chuẩn bị mặt bằng 43120
55 Lắp đặt hệ thống điện 43210
56 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
57 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
58 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
59 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
61 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
62 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
63 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
64 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
68 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
69 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
70 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
72 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
73 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
74 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
75 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
76 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
78 Bốc xếp hàng hóa 5224
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
80 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
81 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
82 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
83 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
84 Quảng cáo 73100
85 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
86 Cho thuê xe có động cơ 7710
87 Đại lý du lịch 79110
88 Điều hành tua du lịch 79120
89 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
90 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
91 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
93 Giáo dục mầm non 85100
94 Giáo dục tiểu học 85200
95 Giáo dục nghề nghiệp 8532
96 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
97 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
98 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
99 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
100 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290