Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Điện Lạnh Tân Tiến

TAN TIEN ELECTRICAL REFRIGERATION ENGINEERING COMPANY LIMITE

Công Ty TNHH Cơ Điện Lạnh Tân Tiến - TAN TIEN ELECTRICAL REFRIGERATION ENGINEERING COMPANY LIMITE có địa chỉ tại Xóm 3, thôn Đại Tảo - Xã Đại Thành - Huyện Quốc Oai - Hà Nội. Mã số thuế 0107415430 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quốc Oai

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107415430

Ngày cấp 29-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Điện Lạnh Tân Tiến

Tên giao dịch

TAN TIEN ELECTRICAL REFRIGERATION ENGINEERING COMPANY LIMITE

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quốc Oai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 3, thôn Đại Tảo - Xã Đại Thành - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 3, thôn Đại Tảo - Xã Đại Thành - Huyện Quốc Oai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107415430 / 29-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đặng Thị Hiền Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 3, thôn Đại Tảo-Xã Đại Thành-Huyện Quốc Oai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107415430, TAN TIEN ELECTRICAL REFRIGERATION ENGINEERING COMPANY LIMITE, Hà Nội, Huyện Quốc Oai, Xã Đại Thành, Đặng Thị Hiền Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác dầu thô 06100
4 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
8 Khai thác và thu gom than bùn 08920
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
11 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
12 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
13 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
14 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
15 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
16 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
17 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
18 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
19 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
20 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
21 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
22 Sản xuất pin và ắc quy 27200
23 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
24 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
25 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
26 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
27 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
28 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
29 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
30 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
31 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
32 Sửa chữa thiết bị điện 33140
33 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
34 Xây dựng nhà các loại 41000
35 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
36 Xây dựng công trình công ích 42200
37 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
38 Phá dỡ 43110
39 Chuẩn bị mặt bằng 43120
40 Lắp đặt hệ thống điện 43210
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
42 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
43 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
44 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
45 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
46 Bán buôn thực phẩm 4632
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
48 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
49 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
52 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
54 Bán buôn tổng hợp 46900
55 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
56 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
57 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
58 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
59 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
60 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
61 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
62 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
63 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
64 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
65 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
66 Dịch vụ ăn uống khác 56290
67 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
68 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
69 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
70 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
71 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
73 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
74 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
75 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210