Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Nts Việt Nam

NTS CONSULTANT CO.,LTD

Công Ty TNHH Tư Vấn Nts Việt Nam - NTS CONSULTANT CO.,LTD có địa chỉ tại Số 7, lô A1, khu đô thị mới Đại Kim - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0107415536 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107415536

Ngày cấp 28-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Nts Việt Nam

Tên giao dịch

NTS CONSULTANT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 7, lô A1, khu đô thị mới Đại Kim - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 7, lô A1, khu đô thị mới Đại Kim - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107415536 / 28-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-171 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Ngô Trung Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 37B A4 Tân Mai-Phường Tương Mai-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107415536, NTS CONSULTANT CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Định Công, Ngô Trung Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
9 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
14 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
15 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
16 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
17 Bán mô tô, xe máy 4541
18 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
20 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
23 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
26 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
27 Dịch vụ ăn uống khác 56290
28 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
29 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
30 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
31 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
32 Đại lý du lịch 79110
33 Điều hành tua du lịch 79120
34 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
35 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990