Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Anminco

ANMINCO CO.,LTD

Công Ty TNHH Anminco - ANMINCO CO.,LTD có địa chỉ tại Số 35B, ngõ 84, phố Ngọc Khánh - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0107416297 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107416297

Ngày cấp 29-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Anminco

Tên giao dịch

ANMINCO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 35B, ngõ 84, phố Ngọc Khánh - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 35B, ngõ 84, phố Ngọc Khánh - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107416297 / 29-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Quyết Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 35B ngõ 84 phố Ngọc Khánh-Phường Giảng Võ-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107416297, ANMINCO CO.,LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Giảng Võ, Phạm Quyết Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác dầu thô 06100
4 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
9 Khai thác và thu gom than bùn 08920
10 Khai thác muối 08930
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
13 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
16 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
17 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
18 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
19 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
20 Sản xuất đường 10720
21 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
22 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
23 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
24 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
25 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
26 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
27 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
28 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
29 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
30 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
31 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
32 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
33 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
34 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
35 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
36 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
37 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
38 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
39 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
40 Xây dựng nhà các loại 41000
41 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
42 Xây dựng công trình công ích 42200
43 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
44 Phá dỡ 43110
45 Chuẩn bị mặt bằng 43120
46 Lắp đặt hệ thống điện 43210
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
48 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
49 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
50 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
51 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
52 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
53 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
54 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
55 Bán mô tô, xe máy 4541
56 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
57 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
58 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
60 Bán buôn gạo 46310
61 Bán buôn thực phẩm 4632
62 Bán buôn đồ uống 4633
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
64 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
65 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
68 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
69 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
71 Bán buôn tổng hợp 46900
72 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
73 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
74 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
75 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
76 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
77 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
78 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
79 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
80 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
81 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
82 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
85 Bốc xếp hàng hóa 5224
86 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
87 Chuyển phát 53200
88 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
89 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
90 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
91 Dịch vụ ăn uống khác 56290
92 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
93 Hoạt động viễn thông khác 6190
94 Lập trình máy vi tính 62010
95 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
96 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
97 Cổng thông tin 63120
98 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
99 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
100 Cho thuê xe có động cơ 7710
101 Đại lý du lịch 79110
102 Điều hành tua du lịch 79120
103 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
104 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
105 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590