Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Tâm Việt An

TAM VIET AN INVESTMENT TRADING AND DEVELOPMENT COMPANY LIMIT

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Tâm Việt An - TAM VIET AN INVESTMENT TRADING AND DEVELOPMENT COMPANY LIMIT có địa chỉ tại Thôn Thọ Đa - Xã Kim Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0107416586 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107416586

Ngày cấp 04-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Tâm Việt An

Tên giao dịch

TAM VIET AN INVESTMENT TRADING AND DEVELOPMENT COMPANY LIMIT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thọ Đa - Xã Kim Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thọ Đa - Xã Kim Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107416586 / 04-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thu Quyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thọ Đa-Xã Kim Nỗ-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107416586, TAM VIET AN INVESTMENT TRADING AND DEVELOPMENT COMPANY LIMIT, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Kim Nỗ, Lê Thu Quyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
6 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
12 Dịch vụ ăn uống khác 56290
13 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630