Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Cơ Khí Vận Tải Hà Nội

HA NOI MECHANICS TRANSPORT TRADING JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Cơ Khí Vận Tải Hà Nội - HA NOI MECHANICS TRANSPORT TRADING JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Xóm 5, thôn Đại Lan - Xã Duyên Hà - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0107417068 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107417068

Ngày cấp 04-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Cơ Khí Vận Tải Hà Nội

Tên giao dịch

HA NOI MECHANICS TRANSPORT TRADING JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 5, thôn Đại Lan - Xã Duyên Hà - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 5, thôn Đại Lan - Xã Duyên Hà - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107417068 / 04-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thế Quyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 5-Xã Duyên Hà-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107417068, HA NOI MECHANICS TRANSPORT TRADING JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Duyên Hà, Nguyễn Thế Quyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
2 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
3 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
4 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
5 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa thiết bị điện 33140
8 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
9 Sửa chữa thiết bị khác 33190
10 Phá dỡ 43110
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
17 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
20 Bốc xếp hàng hóa 5224
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730