Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Trường Thành

TRUONG THANH GREEN TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Trường Thành - TRUONG THANH GREEN TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 14-16 phố Hàm Long - Phường Phan Chu Trinh - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0107418128 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107418128

Ngày cấp 05-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Trường Thành

Tên giao dịch

TRUONG THANH GREEN TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 14-16 phố Hàm Long - Phường Phan Chu Trinh - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 14-16 phố Hàm Long - Phường Phan Chu Trinh - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107418128 / 05-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đặng Trần Quyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 6 ngõ cột cờ-Phường Đồng Tâm-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107418128, TRUONG THANH GREEN TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Phan Chu Trinh, Đặng Trần Quyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
5 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
6 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
11 Sửa chữa thiết bị điện 33140
12 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
13 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
14 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
15 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
16 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
17 Thu gom rác thải không độc hại 38110
18 Thu gom rác thải độc hại 3812
19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
20 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
21 Tái chế phế liệu 3830
22 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình công ích 42200
25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
26 Phá dỡ 43110
27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Dịch vụ ăn uống khác 56290
37 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
38 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
39 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
41 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
42 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290