Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Giải Pháp Kỹ Thuật I - Green

I - GREEN CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Giải Pháp Kỹ Thuật I - Green - I - GREEN CO.,LTD có địa chỉ tại Số 8, hẻm 342, ngách 101, ngõ 1 đường Khương Đình - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0107423199 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107423199

Ngày cấp 06-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Giải Pháp Kỹ Thuật I - Green

Tên giao dịch

I - GREEN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 8, hẻm 342, ngách 101, ngõ 1 đường Khương Đình - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8, hẻm 342, ngách 101, ngõ 1 đường Khương Đình - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107423199 / 06-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/5/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-134 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Tiến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 21, ngõ 59 đường Mễ Trì Hạ-Phường Mễ Trì-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác, xử lý và cung cấp nước Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107423199, I - GREEN CO.,LTD, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Hạ Đình, Lê Tiến Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sửa chữa thiết bị điện 33140
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
6 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
7 Thu gom rác thải không độc hại 38110
8 Thu gom rác thải độc hại 3812
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
11 Tái chế phế liệu 3830
12 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
21 Bán buôn thực phẩm 4632
22 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
25 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
26 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
27 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990