Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Hải Lâm

HAI LAM TRADING AND INVESTMENT

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Hải Lâm - HAI LAM TRADING AND INVESTMENT có địa chỉ tại Số 46C, ngõ 35 Lê Đức Thọ - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107423801 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107423801

Ngày cấp 06-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Hải Lâm

Tên giao dịch

HAI LAM TRADING AND INVESTMENT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 46C, ngõ 35 Lê Đức Thọ - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 46C, ngõ 35 Lê Đức Thọ - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107423801 / 06-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/5/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lý Toàn Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 64, ngõ 162A đường Tôn Đức Thắng-Phường Hàng Bột-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107423801, HAI LAM TRADING AND INVESTMENT, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 2, Lý Toàn Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây mía 01140
2 Trồng cây lấy sợi 01160
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
5 Trồng cây điều 01230
6 Trồng cây cao su 01250
7 Trồng cây cà phê 01260
8 Trồng cây chè 01270
9 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
10 Chăn nuôi trâu, bò 01410
11 Chăn nuôi lợn 01450
12 Chăn nuôi gia cầm 0146
13 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
14 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
15 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
16 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
17 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
19 Khai thác gỗ 02210
20 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
21 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
22 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
23 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
24 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
25 Khai thác và thu gom than cứng 05100
26 Khai thác và thu gom than non 05200
27 Khai thác quặng sắt 07100
28 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
29 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
30 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
31 Khai thác và thu gom than bùn 08920
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
33 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
34 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
35 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
36 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
37 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
38 Sản xuất sợi 13110
39 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
40 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
41 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
42 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
43 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
44 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
45 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
46 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
47 Thu gom rác thải không độc hại 38110
48 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
49 Xây dựng nhà các loại 41000
50 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
51 Xây dựng công trình công ích 42200
52 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
53 Phá dỡ 43110
54 Chuẩn bị mặt bằng 43120
55 Lắp đặt hệ thống điện 43210
56 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
57 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
58 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
59 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
60 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
61 Bán buôn gạo 46310
62 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
64 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
65 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
67 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
68 Vận tải bằng xe buýt 49200
69 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
70 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
71 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
72 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
73 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
74 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
75 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
76 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
79 Bốc xếp hàng hóa 5224
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
81 Chuyển phát 53200
82 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510