Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giáo Dục Sunny King Việt Nam

SUNNY KING VIET NAM EDUCATION COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Giáo Dục Sunny King Việt Nam - SUNNY KING VIET NAM EDUCATION COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 4+5, đường 19/5 - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0107424650 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107424650

Ngày cấp 06-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giáo Dục Sunny King Việt Nam

Tên giao dịch

SUNNY KING VIET NAM EDUCATION COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 4+5, đường 19/5 - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 4+5, đường 19/5 - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107424650 / 06-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-495 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Huyền Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 301 nhà H, chung cư Vinaconex, ngõ 67 Phùng Khoang-Phường Trung Văn-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107424650, SUNNY KING VIET NAM EDUCATION COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Văn Quán, Trần Huyền Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Giáo dục mầm non 85100
3 Giáo dục tiểu học 85200
4 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
5 Giáo dục nghề nghiệp 8532
6 Đào tạo cao đẳng 85410
7 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
8 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
9 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
10 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590