Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tts Việt Nam

TTS VIET NAM INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tts Việt Nam - TTS VIET NAM INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 4, tổ dân phố số 3, khu Bình Sơn - Thị trấn Chúc Sơn - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội. Mã số thuế 0107424675 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107424675

Ngày cấp 06-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tts Việt Nam

Tên giao dịch

TTS VIET NAM INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 4, tổ dân phố số 3, khu Bình Sơn - Thị trấn Chúc Sơn - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 4, tổ dân phố số 3, khu Bình Sơn - Thị trấn Chúc Sơn - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107424675 / 06-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-438 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 4, tổ dân phố số 3, khu Bình Sơn-Thị trấn Chúc Sơn-Huyện Chương Mỹ-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107424675, TTS VIET NAM INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Thị Trấn Chúc Sơn, Trịnh Thị Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
7 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
8 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
9 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
10 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
11 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
12 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
13 Đúc sắt thép 24310
14 Đúc kim loại màu 24320
15 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
16 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
17 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
18 Sửa chữa thiết bị khác 33190
19 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
20 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
21 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Phá dỡ 43110
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
31 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
32 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
33 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
34 Cung ứng lao động tạm thời 78200
35 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
36 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
37 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
39 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
40 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
41 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
42 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200