Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Anh Vy

ANH VY CONSTRUCTION SERVICE TRADING CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Anh Vy - ANH VY CONSTRUCTION SERVICE TRADING CO.,LTD có địa chỉ tại Số 69, phố Bà Triệu - Phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0107425238 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107425238

Ngày cấp 11-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Anh Vy

Tên giao dịch

ANH VY CONSTRUCTION SERVICE TRADING CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 69, phố Bà Triệu - Phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 69, phố Bà Triệu - Phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107425238 / 11-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-072 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Quang Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 7, ngách 37, ngõ 521, phố Trương Định-Phường Thịnh Liệt-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107425238, ANH VY CONSTRUCTION SERVICE TRADING CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Nguyễn Du, Trần Quang Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
7 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
8 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
9 Khai thác thuỷ sản biển 03110
10 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
11 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
12 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
13 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
14 Khai thác và thu gom than cứng 05100
15 Khai thác và thu gom than non 05200
16 Khai thác quặng sắt 07100
17 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
18 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
19 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
20 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
21 Khai thác và thu gom than bùn 08920
22 Khai thác muối 08930
23 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
26 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
27 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
28 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
29 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
30 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
31 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
32 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
33 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
34 Sản xuất đường 10720
35 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
36 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
37 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
38 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
39 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
40 Sản xuất rượu vang 11020
41 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
42 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
43 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
44 Sản xuất sợi 13110
45 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
46 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
47 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
48 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
49 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
50 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
51 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
52 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
53 Sản xuất giày dép 15200
54 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
55 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
56 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
57 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
58 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
59 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
60 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
61 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
62 In ấn 18110
63 Dịch vụ liên quan đến in 18120
64 Sao chép bản ghi các loại 18200
65 Sản xuất than cốc 19100
66 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
67 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
68 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
69 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
70 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
71 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
72 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
73 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
74 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
75 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
76 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
77 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
78 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
79 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
80 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
81 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
82 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
83 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
84 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
85 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
86 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
87 Đúc sắt thép 24310
88 Đúc kim loại màu 24320
89 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
90 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
91 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
92 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
93 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
94 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
95 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
96 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
97 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
98 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
99 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
100 Sản xuất đồng hồ 26520
101 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
102 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
103 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
104 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
105 Sản xuất pin và ắc quy 27200
106 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
107 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
108 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
109 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
110 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
111 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
112 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
113 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
114 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
115 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
116 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
117 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
118 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
119 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
120 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
121 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
122 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
123 Sản xuất máy luyện kim 28230
124 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
125 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
126 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
127 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
128 Sản xuất xe có động cơ 29100
129 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
130 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
131 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
132 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
133 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
134 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
135 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
136 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
137 Sản xuất nhạc cụ 32200
138 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
139 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
140 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
141 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
142 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
143 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
144 Sửa chữa thiết bị điện 33140
145 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
146 Sửa chữa thiết bị khác 33190
147 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
148 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
149 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
150 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
151 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
152 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
153 Thu gom rác thải không độc hại 38110
154 Thu gom rác thải độc hại 3812
155 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
156 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
157 Tái chế phế liệu 3830
158 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
159 Xây dựng nhà các loại 41000
160 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
161 Xây dựng công trình công ích 42200
162 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
163 Phá dỡ 43110
164 Chuẩn bị mặt bằng 43120
165 Lắp đặt hệ thống điện 43210
166 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
167 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
168 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
169 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
170 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
171 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
172 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
173 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
174 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
175 Bán mô tô, xe máy 4541
176 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
177 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
178 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
179 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
180 Bán buôn gạo 46310
181 Bán buôn thực phẩm 4632
182 Bán buôn đồ uống 4633
183 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
184 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
185 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
186 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
187 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
188 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
189 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
190 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
191 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
192 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
193 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
194 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
195 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
196 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
197 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
198 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
199 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
200 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
201 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
202 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
203 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
204 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
205 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
206 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
207 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
208 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
209 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
210 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
211 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
212 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
213 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
214 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
215 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
216 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
217 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
218 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
219 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
220 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
222 Bốc xếp hàng hóa 5224
223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
224 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
225 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
226 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
227 Dịch vụ ăn uống khác 56290
228 Lập trình máy vi tính 62010
229 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
230 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
231 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
232 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
233 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
234 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
235 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
236 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
237 Quảng cáo 73100
238 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
239 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
240 Cho thuê xe có động cơ 7710
241 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
242 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
243 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
244 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
245 Cung ứng lao động tạm thời 78200
246 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
247 Đại lý du lịch 79110
248 Điều hành tua du lịch 79120
249 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
250 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
251 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
252 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
253 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
254 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
255 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
256 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
257 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
258 Dịch vụ đóng gói 82920
259 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
260 Giáo dục mầm non 85100
261 Giáo dục tiểu học 85200
262 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
263 Giáo dục nghề nghiệp 8532
264 Đào tạo cao đẳng 85410
265 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
266 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
267 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
268 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
269 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
270 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
271 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
272 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
273 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
274 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
275 Hoạt động thể thao khác 93190
276 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
277 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
278 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
279 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
280 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
281 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
282 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
283 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
284 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
285 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
286 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
287 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
288 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330