Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Minh An Khánh

MINH AN KHANH., JSC

Công Ty Cổ Phần Minh An Khánh - MINH AN KHANH., JSC có địa chỉ tại Số nhà 1126, đường Đê La Thành - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0107425291 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107425291

Ngày cấp 09-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Minh An Khánh

Tên giao dịch

MINH AN KHANH., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 1126, đường Đê La Thành - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 1126, đường Đê La Thành - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107425291 / 09-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Quý Hiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 5, ngách 271/3/15, phố Bùi Xương Trạch-Phường Khương Đình-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Quý Hiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107425291, MINH AN KHANH., JSC, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Ngọc Khánh, Trần Quý Hiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
18 Chăn nuôi trâu, bò 01410
19 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
20 Chăn nuôi dê, cừu 01440
21 Chăn nuôi lợn 01450
22 Chăn nuôi gia cầm 0146
23 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
24 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
25 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
26 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
27 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
28 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
29 Khai thác gỗ 02210
30 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
31 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
32 Khai thác thuỷ sản biển 03110
33 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
34 Khai thác và thu gom than cứng 05100
35 Khai thác và thu gom than non 05200
36 Khai thác quặng sắt 07100
37 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
38 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
39 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
40 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
41 Khai thác và thu gom than bùn 08920
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
43 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
44 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
45 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
46 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
47 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
48 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
49 Sản xuất đường 10720
50 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
51 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
52 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
53 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
54 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
55 Sản xuất rượu vang 11020
56 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
57 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
58 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
59 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
60 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
61 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
62 Sản xuất giày dép 15200
63 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
64 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
65 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
66 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
67 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
68 In ấn 18110
69 Dịch vụ liên quan đến in 18120
70 Sao chép bản ghi các loại 18200
71 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
72 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
73 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
74 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
75 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
76 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
77 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
78 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
79 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
80 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
81 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
82 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
83 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
84 Đúc sắt thép 24310
85 Đúc kim loại màu 24320
86 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
87 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
88 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
89 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
90 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
91 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
92 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
93 Sản xuất pin và ắc quy 27200
94 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
95 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
96 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
97 Sửa chữa thiết bị điện 33140
98 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
99 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
100 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
101 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
102 Xây dựng nhà các loại 41000
103 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
104 Xây dựng công trình công ích 42200
105 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
106 Phá dỡ 43110
107 Chuẩn bị mặt bằng 43120
108 Lắp đặt hệ thống điện 43210
109 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
110 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
111 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
112 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
113 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
114 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
115 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
116 Bán mô tô, xe máy 4541
117 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
118 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
119 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
120 Bán buôn gạo 46310
121 Bán buôn thực phẩm 4632
122 Bán buôn đồ uống 4633
123 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
124 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
125 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
128 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
129 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
130 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
131 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
132 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
133 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
134 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
135 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
136 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
137 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
138 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
139 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
140 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
141 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
142 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
143 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
144 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
145 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
146 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
147 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
148 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
149 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
150 Bốc xếp hàng hóa 5224
151 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
152 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
153 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
154 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
155 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
156 Lập trình máy vi tính 62010
157 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
158 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
159 Quảng cáo 73100
160 Cho thuê xe có động cơ 7710
161 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
162 Điều hành tua du lịch 79120
163 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
164 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
165 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
166 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
167 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
168 Dịch vụ đóng gói 82920
169 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
170 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
171 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
172 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
173 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
174 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
175 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310