Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Hóa Chất Hoa Thúy

HOA THUY PRODUCING BUSINESS CHEMICAL COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Hóa Chất Hoa Thúy - HOA THUY PRODUCING BUSINESS CHEMICAL COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Đại Lộ - Xã Ninh Sở - Huyện Thường Tín - Hà Nội. Mã số thuế 0107425439 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thường Tín

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107425439

Ngày cấp 09-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Hóa Chất Hoa Thúy

Tên giao dịch

HOA THUY PRODUCING BUSINESS CHEMICAL COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thường Tín Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đại Lộ - Xã Ninh Sở - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đại Lộ - Xã Ninh Sở - Huyện Thường Tín - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107425439 / 09-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Ninh Xá-Xã Ninh Sở-Huyện Thường Tín-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107425439, HOA THUY PRODUCING BUSINESS CHEMICAL COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Thường Tín, Xã Ninh Sở, Nguyễn Thị Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Đúc sắt thép 24310
3 Đúc kim loại màu 24320
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
6 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
7 Sản xuất đồng hồ 26520
8 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
9 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990