Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Bền Vững Vùng Việt Nam

VIDER CO., LTD

Công Ty TNHH Phát Triển Bền Vững Vùng Việt Nam - VIDER CO., LTD có địa chỉ tại Số 45 ngõ 113 Yên Hòa - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0107426023 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107426023

Ngày cấp 09-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Bền Vững Vùng Việt Nam

Tên giao dịch

VIDER CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 45 ngõ 113 Yên Hòa - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 45 ngõ 113 Yên Hòa - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107426023 / 09-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/9/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 16 Tổng số lao động 16
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-309 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thế Quyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 209 Lê hoàn-Phường Lam Sơn-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107426023, VIDER CO., LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Phạm Thế Quyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Chăn nuôi trâu, bò 01410
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
13 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
18 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
19 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
20 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
21 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
22 Thu gom rác thải không độc hại 38110
23 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
24 Tái chế phế liệu 3830
25 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
33 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
34 Lập trình máy vi tính 62010
35 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
36 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
37 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
38 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
39 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
40 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
41 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
42 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
43 Cho thuê xe có động cơ 7710
44 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
45 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
46 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
47 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
48 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
49 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
50 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520