Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Văn Phòng Đại Diện Tại Hà Nội - Công Ty TNHH Kiến Trúc Nội Thất Và Xây Dựng Việt

Văn Phòng Đại Diện Tại Hà Nội - Công Ty TNHH Kiến Trúc Nội Thất Và Xây Dựng Việt có địa chỉ tại Nhà 44B ngách 460/44 đường Khương Đình - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0107426312-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107426312-001

Ngày cấp 08-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Văn Phòng Đại Diện Tại Hà Nội - Công Ty TNHH Kiến Trúc Nội Thất Và Xây Dựng Việt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà 44B ngách 460/44 đường Khương Đình - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà 44B ngách 460/44 đường Khương Đình - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107426312-001 / 08-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Không phải nộp thuế giá trị
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Nhà 44B ngách 460/44 đường Khương Đình-Phường Hạ Đình-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107426312-001, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Hạ Đình, Nguyễn Quang Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Khai thác gỗ 02210
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Khai thác thuỷ sản biển 03110
8 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
16 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
17 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
18 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
19 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
20 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
21 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
22 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
23 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
24 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
25 In ấn 18110
26 Dịch vụ liên quan đến in 18120
27 Sao chép bản ghi các loại 18200
28 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
29 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
30 Đúc sắt thép 24310
31 Đúc kim loại màu 24320
32 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
33 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
34 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
35 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
36 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
37 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
38 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
39 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
40 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
41 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
42 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
43 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
44 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
45 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
46 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
47 Sửa chữa thiết bị điện 33140
48 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
49 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
50 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
51 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
52 Thu gom rác thải không độc hại 38110
53 Thu gom rác thải độc hại 3812
54 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
55 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
56 Tái chế phế liệu 3830
57 Xây dựng nhà các loại 41000
58 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
59 Xây dựng công trình công ích 42200
60 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
61 Phá dỡ 43110
62 Chuẩn bị mặt bằng 43120
63 Lắp đặt hệ thống điện 43210
64 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
65 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
66 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
67 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
68 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
69 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
70 Bán mô tô, xe máy 4541
71 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
72 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
73 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
74 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
75 Bán buôn thực phẩm 4632
76 Bán buôn đồ uống 4633
77 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
78 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
79 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
80 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
83 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
84 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
86 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
87 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
88 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
89 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
90 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
91 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
92 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
93 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
94 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
95 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
96 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
97 Bốc xếp hàng hóa 5224
98 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
99 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
100 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
101 Lập trình máy vi tính 62010
102 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
103 Cổng thông tin 63120
104 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
105 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
106 Quảng cáo 73100
107 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
108 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
109 Cho thuê xe có động cơ 7710
110 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
111 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
112 Cung ứng lao động tạm thời 78200
113 Đại lý du lịch 79110
114 Điều hành tua du lịch 79120
115 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
116 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
117 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
118 Dịch vụ đóng gói 82920
119 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
120 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600