Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Timemobile Việt Nam

VIET NAM TIMEMOBILE TELECOMMUNICATION JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Timemobile Việt Nam - VIET NAM TIMEMOBILE TELECOMMUNICATION JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 167 Trương Định - Phường Trương Định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0107427436 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa thiết bị liên lạc

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107427436

Ngày cấp 09-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Timemobile Việt Nam

Tên giao dịch

VIET NAM TIMEMOBILE TELECOMMUNICATION JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 167 Trương Định - Phường Trương Định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 167 Trương Định - Phường Trương Định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107427436 / 09-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/9/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Vĩ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vân Tập-Xã Vân Hội-Huyện Tam Dương-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa thiết bị liên lạc Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107427436, VIET NAM TIMEMOBILE TELECOMMUNICATION JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Trương Định, Nguyễn Văn Vĩ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
2 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
3 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
4 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
5 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
6 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Xuất bản phần mềm 58200
9 Hoạt động viễn thông có dây 61100
10 Hoạt động viễn thông không dây 61200
11 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
12 Hoạt động viễn thông khác 6190
13 Lập trình máy vi tính 62010
14 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
15 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
16 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
17 Cổng thông tin 63120
18 Quảng cáo 73100
19 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
20 Cho thuê xe có động cơ 7710
21 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
23 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
24 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
25 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210