Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Di Động Vietnamobile

VIETNAMOBILE

Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Di Động Vietnamobile - VIETNAMOBILE có địa chỉ tại Tầng 6, Tòa nhà King Building, Số 7 phố Chùa - Phường Trung Tự - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0107429715 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông không dây

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107429715

Ngày cấp 12-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Di Động Vietnamobile

Tên giao dịch

VIETNAMOBILE

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 6, Tòa nhà King Building, Số 7 phố Chùa - Phường Trung Tự - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 6, Tòa nhà King Building, Số 7 phố Chùa - Phường Trung Tự - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107429715 / 12-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/11/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 450 Tổng số lao động 450
Cấp Chương loại khoản 1-152-250-255 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Garmon Edgar Shaw

Địa chỉ chủ sở hữu

1711 Golden Westlake, 141 Thụy Khuê-Phường Thuỵ Khuê-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông không dây Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107429715, VIETNAMOBILE, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Trung Tự, Garmon Edgar Shaw

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình công ích 42200
2 Lắp đặt hệ thống điện 43210
3 Hoạt động viễn thông không dây 61200
4 Hoạt động viễn thông khác 6190
5 Lập trình máy vi tính 62010
6 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
7 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
8 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
9 Cổng thông tin 63120
10 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
11 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
12 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120