Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ngân Hàng Thảo Mộc Việt Nam

HERB BANK VIETNAM CO., LTD

Công Ty TNHH Ngân Hàng Thảo Mộc Việt Nam - HERB BANK VIETNAM CO., LTD có địa chỉ tại Số nhà 20, ngõ 76, đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0107431802 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107431802

Ngày cấp 12-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ngân Hàng Thảo Mộc Việt Nam

Tên giao dịch

HERB BANK VIETNAM CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 20, ngõ 76, đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 20, ngõ 76, đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107431802 / 12-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thị Nhàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 701, số nhà 20, ngõ 76, Nguyễn Chí Thanh-Phường Láng Thượng-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107431802, HERB BANK VIETNAM CO., LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Thượng, Phạm Thị Nhàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
10 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
11 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn đồ uống 4633
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
18 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
19 Dịch vụ đóng gói 82920
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
21 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
22 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030