Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nouvosys

NOUVOSYS CO.,LTD

Công Ty TNHH Nouvosys - NOUVOSYS CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 22, ngõ 88 Thanh Nhàn - Phường Thanh Nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0107432281 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107432281

Ngày cấp 12-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nouvosys

Tên giao dịch

NOUVOSYS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 22, ngõ 88 Thanh Nhàn - Phường Thanh Nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 22, ngõ 88 Thanh Nhàn - Phường Thanh Nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107432281 / 12-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/12/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Nguyên Đại

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 22, ngõ 88 Thanh Nhàn-Phường Thanh Nhàn-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107432281, NOUVOSYS CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Thanh Nhàn, Bùi Nguyên Đại

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
5 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
6 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
7 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
8 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
9 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
10 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
11 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
12 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
13 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
14 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
15 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
16 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn đồ uống 4633
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
24 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
25 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
26 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
27 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
28 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
29 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
30 Dịch vụ ăn uống khác 56290
31 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
32 Xuất bản phần mềm 58200
33 Lập trình máy vi tính 62010
34 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
35 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
36 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
37 Cổng thông tin 63120
38 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
39 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
40 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
41 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
43 Giáo dục mầm non 85100
44 Giáo dục tiểu học 85200
45 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
46 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
47 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
48 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
49 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
50 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
51 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210