Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Thép Công Nghiệp

INDUSTRY STEEL TRADING COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thương Mại Thép Công Nghiệp - INDUSTRY STEEL TRADING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 109, ngõ 53 Phố Đức Giang - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0107432404 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107432404

Ngày cấp 12-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Thép Công Nghiệp

Tên giao dịch

INDUSTRY STEEL TRADING COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 109, ngõ 53 Phố Đức Giang - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 109, ngõ 53 Phố Đức Giang - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107432404 / 12-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/12/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thu Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 26, ngõ 1 phố Đồng Me-Phường Mễ Trì-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107432404, INDUSTRY STEEL TRADING COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Đức Giang, Lê Thu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
3 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
4 Bán mô tô, xe máy 4541
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
6 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
7 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
13 Cho thuê xe có động cơ 7710