Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Thiên Hà

THIEN HA BUSINESS CO.,LTD

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Thiên Hà - THIEN HA BUSINESS CO.,LTD có địa chỉ tại Ngõ 18 đường Trần Phú - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0107434218 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107434218

Ngày cấp 14-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Thiên Hà

Tên giao dịch

THIEN HA BUSINESS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Ngõ 18 đường Trần Phú - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Ngõ 18 đường Trần Phú - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107434218 / 14-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/13/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Thị Thu Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 313-G6, TT Thanh Xuân Nam-Phường Thanh Xuân Nam-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107434218, THIEN HA BUSINESS CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Văn Quán, Bùi Thị Thu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
6 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
7 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
8 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
9 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
10 In ấn 18110
11 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
12 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
13 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
14 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
15 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
16 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
17 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
18 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
19 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
20 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
21 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
22 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
23 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
24 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
25 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
26 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
27 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
28 Thu gom rác thải không độc hại 38110
29 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
30 Tái chế phế liệu 3830
31 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
32 Xây dựng nhà các loại 41000
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
35 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
36 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
37 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
41 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
42 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
43 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
44 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
45 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
46 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
48 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
49 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
50 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
51 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
52 Quảng cáo 73100
53 Cho thuê xe có động cơ 7710
54 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
55 Giáo dục mầm non 85100
56 Giáo dục nghề nghiệp 8532