Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kiểm Định Xây Dựng Minh Đức

MINH DUC.,JSC

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kiểm Định Xây Dựng Minh Đức - MINH DUC.,JSC có địa chỉ tại Số nhà 18, ngõ 28, phố Mễ Trì Thượng - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107436568 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107436568

Ngày cấp 17-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kiểm Định Xây Dựng Minh Đức

Tên giao dịch

MINH DUC.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 18, ngõ 28, phố Mễ Trì Thượng - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 18, ngõ 28, phố Mễ Trì Thượng - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107436568 / 17-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/16/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đào Quang Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 18, ngõ 28, tổ dân phố số 6 Mễ Trì Thượng-Phường Mễ Trì-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107436568, MINH DUC.,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mễ Trì, Đào Quang Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
7 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
8 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
9 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
10 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
11 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
12 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
13 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
14 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
15 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
16 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
17 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
18 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
19 Sửa chữa thiết bị điện 33140
20 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
21 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
22 Thu gom rác thải không độc hại 38110
23 Thu gom rác thải độc hại 3812
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Phá dỡ 43110
26 Chuẩn bị mặt bằng 43120
27 Lắp đặt hệ thống điện 43210
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
31 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
39 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
40 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
41 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
42 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
45 Bốc xếp hàng hóa 5224
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
47 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
48 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
49 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
50 Quảng cáo 73100
51 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
53 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
55 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
56 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120