Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tùng Sơn

TUNG SON ST CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tùng Sơn - TUNG SON ST CO., LTD có địa chỉ tại Số 2-C10 Nguyễn Phong Sắc - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0107437709 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107437709

Ngày cấp 18-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tùng Sơn

Tên giao dịch

TUNG SON ST CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2-C10 Nguyễn Phong Sắc - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2-C10 Nguyễn Phong Sắc - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107437709 / 18-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/17/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-231 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Cẩm Trà

Địa chỉ chủ sở hữu

Nhà 4D, tập thể Bộ tư lệnh TTLL-Phường Cổ Nhuế 1-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107437709, TUNG SON ST CO., LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Nghĩa Tân, Phạm Cẩm Trà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
7 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
8 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
9 Khai thác thuỷ sản biển 03110
10 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
11 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
12 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
13 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
16 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
17 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
18 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
21 Sản xuất đường 10720
22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
23 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
25 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
26 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
27 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
28 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
29 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
30 Xây dựng nhà các loại 41000
31 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
32 Xây dựng công trình công ích 42200
33 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
34 Phá dỡ 43110
35 Chuẩn bị mặt bằng 43120
36 Lắp đặt hệ thống điện 43210
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
38 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
39 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
40 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
41 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
42 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
43 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
44 Bán mô tô, xe máy 4541
45 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
46 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
47 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
49 Bán buôn gạo 46310
50 Bán buôn thực phẩm 4632
51 Bán buôn đồ uống 4633
52 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
53 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
55 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
56 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
59 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
60 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
62 Bán buôn tổng hợp 46900
63 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
64 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
65 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
66 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
67 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
68 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
69 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
70 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
71 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
72 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
73 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
74 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
75 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
76 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
77 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
78 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
79 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
80 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
81 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
82 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
83 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
84 Vận tải bằng xe buýt 49200
85 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
86 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
87 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
88 Vận tải đường ống 49400
89 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
90 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
91 Bốc xếp hàng hóa 5224
92 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
93 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
94 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
95 Cổng thông tin 63120
96 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
97 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
98 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
99 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
100 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
101 Quảng cáo 73100
102 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
103 Cho thuê xe có động cơ 7710
104 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
105 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
106 Đại lý du lịch 79110
107 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
108 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990