Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH P&T Minh Châu

MINH CHAU P&T CO.,LTD

Công Ty TNHH P&T Minh Châu - MINH CHAU P&T CO.,LTD có địa chỉ tại Cụm 1, thông Đoài Khê - Xã Đan Phượng - Huyện Đan Phượng - Hà Nội. Mã số thuế 0107439262 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107439262

Ngày cấp 18-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH P&T Minh Châu

Tên giao dịch

MINH CHAU P&T CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm 1, thông Đoài Khê - Xã Đan Phượng - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm 1, thôn Đoài Khê - Xã Đan Phượng - Huyện Đan Phượng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107439262 / 18-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Cụm 1, thôn Đoài Khê-Xã Đan Phượng-Huyện Đan Phượng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107439262, MINH CHAU P&T CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Đan Phượng, Xã Đan Phượng, Nguyễn Hữu Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
2 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Sản xuất rượu vang 11020
6 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
7 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
8 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
13 Dịch vụ đóng gói 82920
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990