Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hoa Mặt Trời

SUNFLOWER DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hoa Mặt Trời - SUNFLOWER DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại ô sô� 25, lô TT4A, Khu đô thiÊ mơ�i tây nam Linh Đa�m - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0107439706 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107439706

Ngày cấp 19-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hoa Mặt Trời

Tên giao dịch

SUNFLOWER DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ô sô� 25, lô TT4A, Khu đô thiÊ mơ�i tây nam Linh Đa�m - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ô sô� 25, lô TT4A, Khu đô thiÊ mơ�i tây nam Linh Đa�m - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107439706 / 19-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Thanh Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

ô sô� 23, lô TT4A, Khu đô thiÊ mơ�i tây nam Linh Đa�m-Phường Hoàng Liệt-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107439706, SUNFLOWER DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Hoàng Liệt, Đỗ Thị Thanh Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
13 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
14 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
15 Sản xuất vải dệt thoi 13120
16 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
17 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
18 Sản xuất giày dép 15200
19 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
20 In ấn 18110
21 Dịch vụ liên quan đến in 18120
22 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
23 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
24 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
25 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
26 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
27 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
28 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
29 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
30 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
31 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
32 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
33 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
34 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
35 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
36 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
37 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
38 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
39 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
40 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
41 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
42 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
43 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
44 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
45 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
46 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
47 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
48 Sản xuất máy luyện kim 28230
49 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
50 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
51 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
52 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
53 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
54 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
55 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
56 Sửa chữa thiết bị điện 33140
57 Sửa chữa thiết bị khác 33190
58 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
59 Xây dựng nhà các loại 41000
60 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
61 Xây dựng công trình công ích 42200
62 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
63 Phá dỡ 43110
64 Chuẩn bị mặt bằng 43120
65 Lắp đặt hệ thống điện 43210
66 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
67 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
68 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
69 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
70 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
71 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
72 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
73 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
74 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
75 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
76 Bán buôn đồ uống 4633
77 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
78 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
79 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
80 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
83 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
85 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
86 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
87 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
88 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
89 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
90 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
91 Vận tải bằng xe buýt 49200
92 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
93 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
94 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
95 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
96 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
97 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
98 Bốc xếp hàng hóa 5224
99 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
100 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
101 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
102 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
103 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
104 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
105 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
106 Quảng cáo 73100
107 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
108 Cho thuê xe có động cơ 7710
109 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
110 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
111 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
112 Đại lý du lịch 79110
113 Điều hành tua du lịch 79120
114 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
115 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
116 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
117 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
118 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
119 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
120 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
121 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
122 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
123 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
124 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
125 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
126 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100