Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nghiên Cứu ứng Dụng Và Phát Triển Công Nghệ Thông Minh Bách Khoa

BKSTEK.,JSC

Công Ty Cổ Phần Nghiên Cứu ứng Dụng Và Phát Triển Công Nghệ Thông Minh Bách Khoa - BKSTEK.,JSC có địa chỉ tại Số 8, ngách 162/29 Lê Trọng Tấn - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0107441046 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107441046

Ngày cấp 19-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nghiên Cứu ứng Dụng Và Phát Triển Công Nghệ Thông Minh Bách Khoa

Tên giao dịch

BKSTEK.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 8, ngách 162/29 Lê Trọng Tấn - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8, ngách 162/29 Lê Trọng Tấn - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107441046 / 19-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-371 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Chí Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

21/ 423 An Dương Vương, tổ 6, cụm 1-Phường Phú Thượng-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107441046, BKSTEK.,JSC, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Mai, Nguyễn Chí Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
3 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
4 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
5 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
6 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
7 Sản xuất đồng hồ 26520
8 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
9 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
10 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
11 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
12 Sản xuất pin và ắc quy 27200
13 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
14 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
15 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
16 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
17 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
18 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
19 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
20 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
21 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
22 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
23 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
24 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
25 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
26 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
27 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
28 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
29 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
30 Sản xuất máy luyện kim 28230
31 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
32 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
33 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
34 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
35 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
36 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
37 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
38 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
39 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
40 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
41 Sửa chữa thiết bị điện 33140
42 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
43 Sửa chữa thiết bị khác 33190
44 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
45 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
46 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
47 Thu gom rác thải không độc hại 38110
48 Thu gom rác thải độc hại 3812
49 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
50 Tái chế phế liệu 3830
51 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
52 Xây dựng nhà các loại 41000
53 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
54 Xây dựng công trình công ích 42200
55 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
56 Phá dỡ 43110
57 Chuẩn bị mặt bằng 43120
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
59 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
60 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
61 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
62 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
63 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
64 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
65 Bán mô tô, xe máy 4541
66 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
67 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
68 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
69 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
70 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
74 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
75 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
76 Hoạt động viễn thông khác 6190
77 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
78 Cổng thông tin 63120
79 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
80 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
81 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
82 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
83 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
84 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
85 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
86 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
87 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
88 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
89 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120