Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Đăng Phát

DANG PHAT INVESTMENT TRADING AND SERVICE COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Đăng Phát - DANG PHAT INVESTMENT TRADING AND SERVICE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 1, ngách 402/51 đường Mỹ Đình - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội.. Mã số thuế 0107441215 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm.

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107441215

Ngày cấp 19-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Đăng Phát

Tên giao dịch

DANG PHAT INVESTMENT TRADING AND SERVICE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm. Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1, ngách 402/51 đường Mỹ Đình - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội.

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1, ngách 402/51 đường Mỹ Đình - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội.
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107441215 / 19-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Viêm Đức Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1, ngách 402/51 đường Mỹ Đình-Phường Mỹ Đình 1-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội.

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107441215, DANG PHAT INVESTMENT TRADING AND SERVICE COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 1, Viêm Đức Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
4 Sản xuất giày dép 15200
5 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
6 Sản xuất đồng hồ 26520
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Bán buôn tổng hợp 46900
21 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
22 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
23 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
24 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
25 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
26 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
27 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
28 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
29 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
30 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
31 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
32 Dịch vụ ăn uống khác 56290
33 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
34 Cho thuê xe có động cơ 7710
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990