Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Lazita

LAZITA .,JSC

Công Ty Cổ Phần Lazita - LAZITA .,JSC có địa chỉ tại Tầng 13 tòa nhà Vinaconex 9, đường Phạm Hùng - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107441247 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107441247

Ngày cấp 20-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Lazita

Tên giao dịch

LAZITA .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 13 tòa nhà Vinaconex 9, đường Phạm Hùng - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 13 tòa nhà Vinaconex 9, đường Phạm Hùng - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107441247 / 20-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Phú

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 202, số 259B Trung Liệt, tổ 21-Phường Trung Liệt-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107441247, LAZITA .,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mễ Trì, Nguyễn Tiến Phú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
2 Sản xuất đường 10720
3 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
4 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
5 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
6 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
7 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
8 Sản xuất rượu vang 11020
9 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
10 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
11 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
12 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
13 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
14 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
15 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
16 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
17 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
18 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
19 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
20 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
21 Sản xuất giày dép 15200
22 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
23 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
24 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
25 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
26 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
27 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
28 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
29 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
30 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
31 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
32 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
33 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
34 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
35 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
36 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
37 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
38 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
39 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
40 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
41 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
42 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
43 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
44 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
45 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
46 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
47 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
48 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
49 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
50 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
51 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
52 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
53 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
54 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
55 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
56 Sản xuất máy luyện kim 28230
57 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
58 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
59 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
60 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
61 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
62 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
63 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
64 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
65 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
66 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
67 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
68 Bán buôn gạo 46310
69 Bán buôn thực phẩm 4632
70 Bán buôn đồ uống 4633
71 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
72 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
74 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
75 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
78 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
79 Bán buôn tổng hợp 46900
80 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
81 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
82 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
83 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
84 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
85 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
86 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
87 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
88 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
89 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
90 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
91 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
92 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990