Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Đức Vượng

DUC VUONG TRAPRO CO.,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Đức Vượng - DUC VUONG TRAPRO CO.,LTD có địa chỉ tại Số 845, đường Giải Phóng - Phường Giáp Bát - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0107441832 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107441832

Ngày cấp 19-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Đức Vượng

Tên giao dịch

DUC VUONG TRAPRO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 845, đường Giải Phóng - Phường Giáp Bát - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 845, đường Giải Phóng - Phường Giáp Bát - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107441832 / 19-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Vượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 6 K1, đường Trương Định-Phường Thịnh Liệt-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Vượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107441832, DUC VUONG TRAPRO CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Giáp Bát, Nguyễn Đức Vượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
2 Sản xuất đường 10720
3 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
4 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
5 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
6 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
7 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn đồ uống 4633
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990