Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Cao Toàn Cầu Dsc

DSC GLOBAL.,JSC

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Cao Toàn Cầu Dsc - DSC GLOBAL.,JSC có địa chỉ tại Số 72, phố Lạc Trung - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0107441920 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107441920

Ngày cấp 19-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Cao Toàn Cầu Dsc

Tên giao dịch

DSC GLOBAL.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 72, phố Lạc Trung - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 72, phố Lạc Trung - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107441920 / 19-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-496 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Thu Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 437, phố Minh Khai, tổ 18B-Phường Vĩnh Tuy-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107441920, DSC GLOBAL.,JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Vĩnh Tuy, Hoàng Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
2 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
3 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
4 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
5 Sản xuất đồng hồ 26520
6 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
7 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
8 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
9 Sản xuất pin và ắc quy 27200
10 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
11 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
12 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
13 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
14 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
15 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
16 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
17 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
18 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
19 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
20 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
21 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
22 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
23 Sản xuất máy luyện kim 28230
24 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
25 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
26 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
27 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
28 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
29 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
30 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
31 Sửa chữa thiết bị điện 33140
32 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
33 Thu gom rác thải không độc hại 38110
34 Thu gom rác thải độc hại 3812
35 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
36 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
37 Tái chế phế liệu 3830
38 Xây dựng nhà các loại 41000
39 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
40 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
41 Phá dỡ 43110
42 Chuẩn bị mặt bằng 43120
43 Lắp đặt hệ thống điện 43210
44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
45 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
46 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
47 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
48 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
49 Bán buôn thực phẩm 4632
50 Bán buôn đồ uống 4633
51 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
53 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
54 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
56 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
58 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
59 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
60 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
61 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
62 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
63 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
64 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
65 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
66 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
67 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
69 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
70 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
71 Lập trình máy vi tính 62010
72 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
73 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
74 Quảng cáo 73100
75 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
76 Đại lý du lịch 79110
77 Điều hành tua du lịch 79120
78 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
80 Giáo dục nghề nghiệp 8532
81 Đào tạo cao đẳng 85410
82 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
83 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
84 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600