Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Newtechco

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Newtechco có địa chỉ tại 173 Hai Bà Trưng, Phường 6 - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0107442875-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 3

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107442875-001

Ngày cấp 09-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Newtechco

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 3 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

173 Hai Bà Trưng, Phường 6 - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 173 Hai Bà Trưng, Phường 6 - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107442875-001 / 09-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/9/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-226 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Võ Thị Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 6, Ngõ 47, Tổ 1A, Đường Láng-Phường Ngã Tư Sở-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107442875-001, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 6, Võ Thị Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản biển 03110
2 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Khai thác và thu gom than non 05200
5 Khai thác dầu thô 06100
6 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
9 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
10 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
13 Khai thác và thu gom than bùn 08920
14 Khai thác muối 08930
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
18 Sản xuất sợi 13110
19 Sản xuất vải dệt thoi 13120
20 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
21 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
22 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
23 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
24 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
25 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
26 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
27 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
28 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
29 Sản xuất giày dép 15200
30 Dịch vụ liên quan đến in 18120
31 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
32 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
33 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
34 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
35 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
36 Đúc sắt thép 24310
37 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
38 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
39 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
40 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
41 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
42 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
43 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
44 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
45 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
46 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
47 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
48 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
49 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
50 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
51 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
52 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
53 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
54 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
55 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
56 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
57 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
58 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
59 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
60 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
61 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
62 Thu gom rác thải không độc hại 38110
63 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
64 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
65 Tái chế phế liệu 3830
66 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
67 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
68 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
69 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
71 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
72 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
73 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
74 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
75 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
76 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
77 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
79 Bốc xếp hàng hóa 5224
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
81 Hoạt động viễn thông có dây 61100
82 Hoạt động viễn thông không dây 61200
83 Lập trình máy vi tính 62010
84 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
85 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
86 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
87 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
88 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
89 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
90 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
91 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
92 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
93 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
95 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
96 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
97 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120