Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trang Thiết Bị Newtecspro

NEWTECSPRO IE CO.,LTD

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trang Thiết Bị Newtecspro - NEWTECSPRO IE CO.,LTD có địa chỉ tại Số 8, phố Láng Hạ - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0107442875 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107442875

Ngày cấp 20-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trang Thiết Bị Newtecspro

Tên giao dịch

NEWTECSPRO IE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 8, phố Láng Hạ - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8, phố Láng Hạ - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107442875 / 20-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Võ Thị Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 11 ngõ 268/2 tổ 13 đường Ngọc Thụy-Phường Ngọc Thuỵ-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107442875, NEWTECSPRO IE CO.,LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Thành Công, Võ Thị Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản biển 03110
2 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
3 Sản xuất sợi 13110
4 Sản xuất vải dệt thoi 13120
5 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
6 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
7 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
8 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
9 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
10 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
11 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
12 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
13 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
14 Sản xuất giày dép 15200
15 Dịch vụ liên quan đến in 18120
16 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
17 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
18 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
19 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
20 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
21 Đúc sắt thép 24310
22 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
23 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
24 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
25 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
26 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
27 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
28 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
29 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
30 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
31 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
32 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
33 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
34 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
35 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
36 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
37 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
38 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
39 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
40 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
41 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
42 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
43 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
44 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
45 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
46 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
47 Thu gom rác thải không độc hại 38110
48 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
49 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
50 Tái chế phế liệu 3830
51 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
52 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
53 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
54 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
56 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
57 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
58 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
59 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
60 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
61 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
62 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
65 Bốc xếp hàng hóa 5224
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
67 Hoạt động viễn thông có dây 61100
68 Hoạt động viễn thông không dây 61200
69 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
70 Lập trình máy vi tính 62010
71 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
72 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
73 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
74 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
75 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
76 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
77 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
78 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
79 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
80 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
81 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
82 Hoạt động quốc phòng 84220
83 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
84 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
85 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120