Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Gấm Việt

GAM VIET JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Gấm Việt - GAM VIET JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Thôn Dền - Xã Di Trạch - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0107444569 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107444569

Ngày cấp 23-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Gấm Việt

Tên giao dịch

GAM VIET JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Dền - Xã Di Trạch - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Dền - Xã Di Trạch - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107444569 / 23-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/23/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Văn Đông

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vực-Xã Di Trạch-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107444569, GAM VIET JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã Di Trạch, Trần Văn Đông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác và thu gom than cứng 05100
3 Khai thác và thu gom than non 05200
4 Khai thác quặng sắt 07100
5 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
6 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
9 Sản xuất vải dệt thoi 13120
10 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
11 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
12 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
13 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
14 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
15 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
16 Sản xuất giày dép 15200
17 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
18 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
19 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
21 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
22 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
23 In ấn 18110
24 Dịch vụ liên quan đến in 18120
25 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
26 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
27 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
28 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
29 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
30 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
31 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
32 Đúc sắt thép 24310
33 Đúc kim loại màu 24320
34 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
35 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
36 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
37 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
38 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
39 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
40 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
41 Xây dựng nhà các loại 41000
42 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
43 Xây dựng công trình công ích 42200
44 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
45 Phá dỡ 43110
46 Chuẩn bị mặt bằng 43120
47 Lắp đặt hệ thống điện 43210
48 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
49 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
50 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
51 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
52 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
53 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
55 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
57 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
58 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
59 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
60 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
61 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
62 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
63 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
64 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
65 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
68 Bốc xếp hàng hóa 5224
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
70 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
71 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
72 Lập trình máy vi tính 62010
73 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
74 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
75 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
76 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
77 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
78 Cho thuê xe có động cơ 7710
79 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
80 Đại lý du lịch 79110
81 Điều hành tua du lịch 79120
82 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
83 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
85 Giáo dục nghề nghiệp 8532
86 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600