Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kapa Hà Nội

HA NOI KAPA COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Kapa Hà Nội - HA NOI KAPA COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 10 Yết Kiêu - Phường Cửa Nam - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0107445259 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107445259

Ngày cấp 23-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kapa Hà Nội

Tên giao dịch

HA NOI KAPA COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 10 Yết Kiêu - Phường Cửa Nam - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10 Yết Kiêu - Phường Cửa Nam - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107445259 / 23-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/23/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-400-402 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nghiêm Nhật Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 8 Yết Kiêu-Phường Cửa Nam-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107445259, HA NOI KAPA COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Cửa Nam, Nghiêm Nhật Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
4 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
5 Cung ứng lao động tạm thời 78200
6 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
8 Giáo dục mầm non 85100
9 Giáo dục tiểu học 85200
10 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
11 Giáo dục nghề nghiệp 8532
12 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
13 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600