Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Quốc Tế Việt Trung

VIETINTRA.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Quốc Tế Việt Trung - VIETINTRA.,JSC có địa chỉ tại Tầng 4, tòa nhà trung tâm thương mại Intersero, 17 Phạm Hùng - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107445805 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107445805

Ngày cấp 23-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Quốc Tế Việt Trung

Tên giao dịch

VIETINTRA.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 4, tòa nhà trung tâm thương mại Intersero, 17 Phạm Hùng - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 4, tòa nhà trung tâm thương mại Intersero, 17 Phạm Hùng - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107445805 / 23-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/23/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thế Giỏi

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Kim Hoàng-Xã Vân Canh-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107445805, VIETINTRA.,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 2, Nguyễn Thế Giỏi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Chăn nuôi trâu, bò 01410
19 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
20 Chăn nuôi dê, cừu 01440
21 Chăn nuôi lợn 01450
22 Chăn nuôi gia cầm 0146
23 Chăn nuôi khác 01490
24 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
25 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
26 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
27 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
28 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
29 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
30 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
31 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
32 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
33 Sản xuất đường 10720
34 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
35 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
36 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
37 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
38 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
39 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
40 Sản xuất rượu vang 11020
41 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
42 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
43 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
44 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
45 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
46 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
47 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
48 Sản xuất giày dép 15200
49 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
50 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
51 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
52 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
53 Sản xuất xe có động cơ 29100
54 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
55 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
56 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
57 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
58 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
59 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
60 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
61 Xây dựng nhà các loại 41000
62 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
63 Xây dựng công trình công ích 42200
64 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
65 Phá dỡ 43110
66 Chuẩn bị mặt bằng 43120
67 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
68 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
69 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
70 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
71 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
72 Bán mô tô, xe máy 4541
73 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
74 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
75 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
76 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
77 Bán buôn gạo 46310
78 Bán buôn thực phẩm 4632
79 Bán buôn đồ uống 4633
80 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
82 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
83 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
86 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
87 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
88 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
89 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
90 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
91 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
92 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
93 Vận tải đường ống 49400
94 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
95 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
96 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
97 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
98 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
99 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
100 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
101 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
102 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
103 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
104 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
105 Đại lý du lịch 79110
106 Điều hành tua du lịch 79120
107 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
108 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
109 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
110 Giáo dục nghề nghiệp 8532
111 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
112 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
113 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
114 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120