Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Smart Design Labs

SDLS CO., LTD

Công Ty TNHH Smart Design Labs - SDLS CO., LTD có địa chỉ tại Số 106 Tôn Đức Thắng - Phường Quốc Tử Giám - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0107446301 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107446301

Ngày cấp 25-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Smart Design Labs

Tên giao dịch

SDLS CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 106 Tôn Đức Thắng - Phường Quốc Tử Giám - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 106 Tôn Đức Thắng - Phường Quốc Tử Giám - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107446301 / 25-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Quách Kim Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Ngõ 230 ngách 111, số nhà 22 tổ 10-Phường Định Công-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107446301, SDLS CO., LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Quốc Tử Giám, Quách Kim Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ liên quan đến in 18120
2 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
3 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Hoạt động viễn thông có dây 61100
6 Hoạt động viễn thông không dây 61200
7 Lập trình máy vi tính 62010
8 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
9 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490