Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Địa Linh Việt Nam

VIETNAM SACRED LAND JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Địa Linh Việt Nam - VIETNAM SACRED LAND JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 5 ngách 43 ngõ 158 Nguyễn Khánh Toàn - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0107446809 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107446809

Ngày cấp 25-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Địa Linh Việt Nam

Tên giao dịch

VIETNAM SACRED LAND JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 5 ngách 43 ngõ 158 Nguyễn Khánh Toàn - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 5 ngách 43 ngõ 158 Nguyễn Khánh Toàn - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107446809 / 25-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đặng Thị Cẩm Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 5 ngõ 158/43 Nguyễn Khánh Toàn-Phường Quan Hoa-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Đặng Thị Cẩm Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107446809, VIETNAM SACRED LAND JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Đặng Thị Cẩm Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
3 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
4 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
5 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
6 Thu gom rác thải không độc hại 38110
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
8 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
10 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
11 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
12 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
13 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990