Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH U - Link

U - LINK CO.,LTD

Công Ty TNHH U - Link - U - LINK CO.,LTD có địa chỉ tại Số 43 Tân Lập - Phường Quỳnh Lôi - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0107447023 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107447023

Ngày cấp 24-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH U - Link

Tên giao dịch

U - LINK CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 43 Tân Lập - Phường Quỳnh Lôi - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 43 Tân Lập - Phường Quỳnh Lôi - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107447023 / 24-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Căn hộ số 1101, tầng số 11, nhà D, khu nhà ở Vinaconex 3-Phường Dịch Vọng-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107447023, U - LINK CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Quỳnh Lôi, Nguyễn Mạnh Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
8 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
9 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
10 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
11 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
12 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
13 Sản xuất pin và ắc quy 27200
14 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
15 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
16 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
17 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
18 Sản xuất xe có động cơ 29100
19 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
20 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
21 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
22 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
24 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
25 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
26 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
27 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
28 Sửa chữa thiết bị điện 33140
29 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
30 Sửa chữa thiết bị khác 33190
31 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
32 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
33 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
34 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
35 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
36 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
37 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
38 Bán mô tô, xe máy 4541
39 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
40 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
41 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
43 Bán buôn gạo 46310
44 Bán buôn thực phẩm 4632
45 Bán buôn đồ uống 4633
46 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
48 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
49 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
52 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
53 Vận tải hành khách đường sắt 49110
54 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
55 Vận tải bằng xe buýt 49200
56 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
57 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
58 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
59 Xuất bản sách 58110
60 Xuất bản phần mềm 58200
61 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
62 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
63 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
64 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
65 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
66 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
67 Cho thuê xe có động cơ 7710
68 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
69 Cung ứng lao động tạm thời 78200
70 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
71 Giáo dục mầm non 85100
72 Giáo dục tiểu học 85200
73 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
74 Giáo dục nghề nghiệp 8532
75 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
76 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
77 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
78 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
79 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
80 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
81 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220