Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ms Katy Việt Nam

MS KATY CO.,LTD

Công Ty TNHH Ms Katy Việt Nam - MS KATY CO.,LTD có địa chỉ tại Số 17, ngõ 43 đường Tân Xuân - Phường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107447136 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107447136

Ngày cấp 24-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ms Katy Việt Nam

Tên giao dịch

MS KATY CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 17, ngõ 43 đường Tân Xuân - Phường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 17, ngõ 43 đường Tân Xuân - Phường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107447136 / 24-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-495 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Hồng Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 17, ngõ 43, đường Tân Xuân-Phường Xuân Đỉnh-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107447136, MS KATY CO.,LTD, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Xuân Đỉnh, Phạm Hồng Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
4 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
7 Dịch vụ ăn uống khác 56290
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
9 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
10 Đại lý du lịch 79110
11 Điều hành tua du lịch 79120
12 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
13 Giáo dục mầm non 85100
14 Giáo dục tiểu học 85200
15 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
16 Giáo dục nghề nghiệp 8532
17 Đào tạo cao đẳng 85410
18 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
19 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
20 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
21 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
22 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600