Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Gia Công Bao Tải Dứa Nt

BAO TảI DứA NT CO.,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Gia Công Bao Tải Dứa Nt - BAO TảI DứA NT CO.,LTD có địa chỉ tại Cụm 6, thôn Thư Trai - Xã Phúc Hòa - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội. Mã số thuế 0107447457 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phúc Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107447457

Ngày cấp 26-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Gia Công Bao Tải Dứa Nt

Tên giao dịch

BAO TảI DứA NT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phúc Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm 6, thôn Thư Trai - Xã Phúc Hòa - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm 6, thôn Thư Trai - Xã Phúc Hòa - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107447457 / 26-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-078 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Cụm 6, thôn Thư Trai-Xã Phúc Hòa-Huyện Phúc Thọ-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107447457, BAO TảI DứA NT CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Phúc Thọ, Xã Phúc Hòa, Nguyễn Ngọc Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
7 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
8 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
9 Sản xuất đường 10720
10 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
11 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
12 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
13 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
14 Sản xuất sợi 13110
15 Sản xuất vải dệt thoi 13120
16 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
17 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
18 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
19 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
20 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
21 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
22 In ấn 18110
23 Dịch vụ liên quan đến in 18120
24 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
25 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
26 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
27 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
28 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
29 Thu gom rác thải không độc hại 38110
30 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
31 Tái chế phế liệu 3830
32 Phá dỡ 43110
33 Chuẩn bị mặt bằng 43120
34 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
35 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
36 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
39 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
40 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
41 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
42 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
43 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
44 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
45 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
46 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
50 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
51 Cơ sở lưu trú khác 5590
52 Quảng cáo 73100
53 Cho thuê xe có động cơ 7710
54 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
56 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
57 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
58 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330