Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Khôi Minh

KHOI MINH TECHNOLOGY COMAPNY LIMTED

Công Ty TNHH Công Nghệ Khôi Minh - KHOI MINH TECHNOLOGY COMAPNY LIMTED có địa chỉ tại Số 5, ngõ 34 đường Xuân La - Phường Xuân Tảo - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107448933 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ liên quan đến in

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107448933

Ngày cấp 25-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Khôi Minh

Tên giao dịch

KHOI MINH TECHNOLOGY COMAPNY LIMTED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 5, ngõ 34 đường Xuân La - Phường Xuân Tảo - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 5, ngõ 34 đường Xuân La - Phường Xuân Tảo - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107448933 / 25-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-081 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Minh Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 5, ngõ 34, đường Xuân La-Phường Xuân Tảo-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ liên quan đến in Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107448933, KHOI MINH TECHNOLOGY COMAPNY LIMTED, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Xuân Tảo, Lê Minh Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
2 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
3 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
4 In ấn 18110
5 Dịch vụ liên quan đến in 18120
6 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Dịch vụ ăn uống khác 56290
17 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
18 Xuất bản phần mềm 58200
19 Hoạt động viễn thông khác 6190
20 Lập trình máy vi tính 62010
21 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
22 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
23 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
24 Cổng thông tin 63120
25 Quảng cáo 73100
26 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
27 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
29 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
30 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120