Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Ccic

CCIC INVEST .,JSC

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Ccic - CCIC INVEST .,JSC có địa chỉ tại Cụm 12, thôn Vĩnh Ninh - Xã Vĩnh Quỳnh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0107450925 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107450925

Ngày cấp 27-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Ccic

Tên giao dịch

CCIC INVEST .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm 12, thôn Vĩnh Ninh - Xã Vĩnh Quỳnh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm 12, thôn Vĩnh Ninh - Xã Vĩnh Quỳnh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107450925 / 27-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/27/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đoàn Ngọc Chứ

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 9-Xã Tả Thanh Oai-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107450925, CCIC INVEST .,JSC, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Vĩnh Quỳnh, Đoàn Ngọc Chứ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
3 In ấn 18110
4 Dịch vụ liên quan đến in 18120
5 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
6 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
9 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
10 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
11 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
12 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
13 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
14 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
15 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
16 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
17 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
18 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
19 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
20 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
21 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
22 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
23 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
24 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
25 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
26 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
27 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
28 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
29 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
30 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
31 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
32 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
33 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
34 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
35 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
36 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
37 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
38 Sửa chữa thiết bị điện 33140
39 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
40 Sửa chữa thiết bị khác 33190
41 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
42 Xây dựng nhà các loại 41000
43 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
44 Xây dựng công trình công ích 42200
45 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
46 Phá dỡ 43110
47 Chuẩn bị mặt bằng 43120
48 Lắp đặt hệ thống điện 43210
49 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
50 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
51 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
52 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
53 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
54 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
55 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
56 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
57 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
58 Bán mô tô, xe máy 4541
59 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
61 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
62 Bán buôn gạo 46310
63 Bán buôn thực phẩm 4632
64 Bán buôn đồ uống 4633
65 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
66 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
67 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
68 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
70 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
72 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
73 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
74 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
75 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
76 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
78 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
79 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
80 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
81 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
82 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
84 Bốc xếp hàng hóa 5224
85 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
86 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
87 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
88 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
89 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
90 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
91 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
92 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
93 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
94 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
95 Quảng cáo 73100
96 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
97 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
98 Cho thuê xe có động cơ 7710
99 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
100 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
101 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
102 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
103 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120