Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Truyền Nghề Bách Nghệ Phương Nam

PHUONG NAM OCCUPATIONS TRAINING AND INVESTMENT.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Truyền Nghề Bách Nghệ Phương Nam - PHUONG NAM OCCUPATIONS TRAINING AND INVESTMENT.,JSC có địa chỉ tại Số 273, đường Ngô Gia Tự - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0107453482 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107453482

Ngày cấp 30-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Truyền Nghề Bách Nghệ Phương Nam

Tên giao dịch

PHUONG NAM OCCUPATIONS TRAINING AND INVESTMENT.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 273, đường Ngô Gia Tự - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 273, đường Ngô Gia Tự - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107453482 / 30-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/30/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-496 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Văn Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 273, phố Ngô Gia Tự-Phường Đức Giang-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Văn Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục nghề nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107453482, PHUONG NAM OCCUPATIONS TRAINING AND INVESTMENT.,JSC, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Đức Giang, Vũ Văn Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
6 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
7 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
10 Sửa chữa thiết bị điện 33140
11 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
12 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
13 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
24 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
25 Bán buôn đồ uống 4633
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
34 Bốc xếp hàng hóa 5224
35 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
38 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
39 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
40 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
41 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
42 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
43 Cho thuê xe có động cơ 7710
44 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
45 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
46 Cung ứng lao động tạm thời 78200
47 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
48 Đại lý du lịch 79110
49 Điều hành tua du lịch 79120
50 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
51 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
52 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
53 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
54 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
56 Giáo dục mầm non 85100
57 Giáo dục tiểu học 85200
58 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
59 Giáo dục nghề nghiệp 8532
60 Đào tạo cao đẳng 85410
61 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
62 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
63 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
64 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
65 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600