Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quảng Cáo Và Thương Mại Thành Phát

THANH PHAT TADS CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quảng Cáo Và Thương Mại Thành Phát - THANH PHAT TADS CO., LTD có địa chỉ tại Đội 1, thôn Quỳnh Đô - Xã Vĩnh Quỳnh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0107454729 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107454729

Ngày cấp 31-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quảng Cáo Và Thương Mại Thành Phát

Tên giao dịch

THANH PHAT TADS CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 1, thôn Quỳnh Đô - Xã Vĩnh Quỳnh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 1, thôn Quỳnh Đô - Xã Vĩnh Quỳnh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107454729 / 31-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/31/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lưu Danh Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 1, thôn Quỳnh Đô-Xã Vĩnh Quỳnh-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107454729, THANH PHAT TADS CO., LTD, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Vĩnh Quỳnh, Lưu Danh Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống điện 43210
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
3 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
4 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
5 Hoạt động chiếu phim 5914
6 Quảng cáo 73100
7 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
8 Cho thuê xe có động cơ 7710
9 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
10 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
11 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
12 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330