Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Better Life Hà Nội

BETTER LIFE HA NOI COMPANI LIMITED

Công Ty TNHH Better Life Hà Nội - BETTER LIFE HA NOI COMPANI LIMITED có địa chỉ tại Số 452 Ngô Gia Tự - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0107455401 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107455401

Ngày cấp 01-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Better Life Hà Nội

Tên giao dịch

BETTER LIFE HA NOI COMPANI LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 452 Ngô Gia Tự - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 452 Ngô Gia Tự - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107455401 / 01-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/31/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-496 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phúc Thọ-Xã Mai Lâm-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107455401, BETTER LIFE HA NOI COMPANI LIMITED, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Đức Giang, Nguyễn Trung Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
3 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
4 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
5 Giáo dục nghề nghiệp 8532
6 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590