Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đào Tạo Và Tư Vấn Kinh Doanh Thành Công

KDTC CO.,LTD

Công Ty TNHH Đào Tạo Và Tư Vấn Kinh Doanh Thành Công - KDTC CO.,LTD có địa chỉ tại Số 41, ngõ 401 đường Cổ Nhuế - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107455803 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107455803

Ngày cấp 01-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đào Tạo Và Tư Vấn Kinh Doanh Thành Công

Tên giao dịch

KDTC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 41, ngõ 401 đường Cổ Nhuế - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 41, ngõ 401 đường Cổ Nhuế - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107455803 / 01-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/31/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đặng Quang Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

thôn 3-Xã Đông Mỹ-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107455803, KDTC CO.,LTD, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Cổ Nhuế 2, Đặng Quang Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
2 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
3 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
4 Xuất bản phần mềm 58200
5 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
6 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
7 Cổng thông tin 63120
8 Hoạt động thông tấn 63210
9 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
10 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
11 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
12 Quảng cáo 73100
13 Giáo dục mầm non 85100
14 Giáo dục tiểu học 85200
15 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
16 Giáo dục nghề nghiệp 8532
17 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
18 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
19 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
20 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
21 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120