Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ 4p Việt Nam

4P VIET NAM CO., LTD

Công Ty TNHH Công Nghệ 4p Việt Nam - 4P VIET NAM CO., LTD có địa chỉ tại Số 79 đường Trâu Quỳ, tổ dân phố An Đào - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0107456719 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107456719

Ngày cấp 01-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ 4p Việt Nam

Tên giao dịch

4P VIET NAM CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 79 đường Trâu Quỳ, tổ dân phố An Đào - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 79 đường Trâu Quỳ, tổ dân phố An Đào - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107456719 / 01-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-258 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Tài Tuệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 79 đường Trâu Quỳ, tổ dân phố An Đào-Thị trấn Trâu Quỳ-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107456719, 4P VIET NAM CO., LTD, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Thị Trấn Trâu Quỳ, Nguyễn Tài Tuệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
2 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
3 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
4 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
5 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
6 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
7 Xuất bản phần mềm 58200
8 Hoạt động viễn thông khác 6190
9 Lập trình máy vi tính 62010
10 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
11 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
12 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
13 Cổng thông tin 63120
14 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
15 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
16 Quảng cáo 73100
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
18 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
19 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
20 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000