Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giải Trí Mi

MI ENTERTAIMENT.,JSC

Công Ty Cổ Phần Giải Trí Mi - MI ENTERTAIMENT.,JSC có địa chỉ tại Số 75C, ngõ 179, đường Vĩnh Hưng, tổ 44 - Phường Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0107457374 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107457374

Ngày cấp 01-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giải Trí Mi

Tên giao dịch

MI ENTERTAIMENT.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 75C, ngõ 179, đường Vĩnh Hưng, tổ 44 - Phường Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 75C, ngõ 179, đường Vĩnh Hưng, tổ 44 - Phường Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107457374 / 01-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-258 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 606, tòa E2, chung cư Rừng Cọ Ecopark-Huyện Văn Giang-Hưng Yên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107457374, MI ENTERTAIMENT.,JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Vĩnh Hưng, Nguyễn Thành Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
2 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
3 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
4 Xuất bản phần mềm 58200
5 Hoạt động viễn thông khác 6190
6 Lập trình máy vi tính 62010
7 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
8 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
9 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
10 Cổng thông tin 63120
11 Quảng cáo 73100
12 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
13 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
14 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
15 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590